Kẽm ii là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Kẽm II, hay ion Zn²⁺, là trạng thái oxi hóa +2 phổ biến nhất của kẽm, hình thành khi nguyên tử kẽm mất hai electron ở lớp vỏ ngoài để đạt cấu hình 3d¹⁰. Ion Zn²⁺ không tồn tại tự do trong tự nhiên mà thường liên kết với anion hoặc ligand để tạo muối và phức chất, mang tên kẽm(II) theo chuẩn IUPAC.

Định nghĩa và danh pháp

Kẽm II, được ký hiệu là ion Zn2+Zn^{2+}, là dạng oxi hóa +2 phổ biến nhất của nguyên tố kẽm (Z = 30). Trong hệ thống danh pháp IUPAC, ion này được gọi là Zinc(II) ion hoặc kẽm(II) phân cation, phản ánh trạng thái điện tích dương đôi (+2) sau khi nguyên tố kẽm trung hòa mất hai electron từ lớp vỏ ngoài cùng. Ion Zn2+ không tồn tại tự do trong môi trường tự nhiên mà thường liên kết với anion hoặc phân tử hữu cơ để hình thành muối và phức chất phối trí.

Sở dĩ kẽm có xu hướng hình thành ion Zn2+ là do năng lượng ion hóa thứ hai và thứ ba:

  • Năng lượng ion hóa lần 1: 906 kJ/mol
  • Năng lượng ion hóa lần 2: 1733 kJ/mol
  • Năng lượng ion hóa lần 3: 3833 kJ/mol

Việc tách hai electron đầu tiên (lần 1 và lần 2) tương đối thuận lợi so với lần thứ ba, dẫn đến sự ổn định của cấu hình Zn2+ với lớp vỏ d đầy 3d10.

 

Trong hóa học phối trí, Zn2+ thường xuất hiện trong các hợp chất như ZnCl2, ZnSO4, Zn(OH)2 và một loạt phức chất với amoniac, amino, hoặc ligand hữu cơ. Tên gọi muối kẽm(II) được hình thành theo công thức: “muối” + “kẽm(II)”. Ví dụ: kẽm(II) clorua (ZnCl2), kẽm(II) sulfat (ZnSO4).

Cấu trúc điện tử và bán kính ion

Cấu hình điện tử của ion Zn2+Zn^{2+} là [Ar] 3d10, nghĩa là sau khi mất hai electron từ lớp 4s, lớp 3d trở nên đầy đủ với 10 electron. Việc lớp 3d đã đầy giúp Zn2+ đạt được trạng thái bền nhiệt động và điện từ học, không có khuynh hướng tham gia vào liên kết pi hay tương tác cộng electron mạnh.

Bán kính ion Zn2+ thay đổi tùy theo số phối trí và môi trường dung môi. Trong pha rắn của hợp chất oxit hoặc muối, bán kính khoảng 74 pm (coordination số 6). Trong dung dịch nước, khi phối trí dạng octahedral với 6 phân tử H2O, bán kính thủy hợp thực tế tăng lên khoảng 88 pm do lớp vỏ kết hợp thêm lớp solvat hóa.

Có thể tổng kết tương quan giữa coordination số và bán kính ion Zn2+ như sau:

Coordination sốBán kính ion (pm)Ghi chú
474Tetrahedral trong phức halide
674Octahedral trong ZnO dạng wurtzite
6 (solvat hóa)88Octahedral với 6 H2O

Tính chất vật lý

Ion Zn2+ không tồn tại ở dạng tinh thể thuần khiết, mà chỉ thông qua các muối hoặc phức chất. Đặc tính vật lý cơ bản của các muối kẽm(II) phụ thuộc nhiều vào anion đi kèm:

  • Độ hòa tan: ZnCl2 và Zn(NO3)2 tan tốt trong nước, trong khi ZnO và Zn(OH)2 hầu như không tan (solubility < 0.001 g/100 mL).
  • Điểm nóng chảy và sôi:
    • ZnCl2: điểm nóng chảy 290 °C, điểm sôi 732 °C
    • ZnSO4·7H2O: mất nước ở 100 °C, phân hủy ở ~680 °C

Các hằng số nhiệt động học như enthalpy hòa tan ΔHsol và entropy ΔSsol cũng rất đa dạng. Ví dụ, ΔHsol(ZnCl2) ≈ –147 kJ/mol, cho thấy quá trình hòa tan tỏa nhiệt mạnh mẽ.

Trong dung dịch xanh nhạt (màu đặc trưng của Zn2+ đậm đặc), tính dẫn điện cao, hệ số dẫn ion khoảng 106 S·cm2/mol (ở 25 °C), phù hợp để ứng dụng trong pin và điện phân.

Tính chất hóa học

Ion Zn2+ thể hiện tính khử yếu do lớp d đầy, không dễ dàng chuyển tiếp hóa trị thành +1 hay +3. Trong dung dịch trung tính hoặc nhẹ kiềm, Zn2+ có xu hướng thủy phân và kết tủa hydroxide:

Zn2++2H2OZn(OH)2+2H+Zn^{2+} + 2H_2O \leftrightarrow Zn(OH)_2 \downarrow + 2H^{+}

Khi pH tăng lên > 7.5, Zn(OH)2 tan vào phức với OH–:

Zn(OH)2+2OH[Zn(OH)4]2Zn(OH)_2 + 2OH^{-} \rightarrow [Zn(OH)_4]^{2-}

Danh sách một số phản ứng đặc trưng của Zn2+:

  1. Tác dụng với bazơ mạnh tạo kết tủa Zn(OH)2.
  2. Tác dụng với muối bạc Ag+ không có phản ứng trực tiếp (ít khử Ag+).
  3. Tương tác với ligand hữu cơ (NH3, en, EDTA) tạo phức ổn định:
  • [Zn(H2O)6]2++4NH3[Zn(NH3)4]2++6H2O[Zn(H_2O)_6]^{2+} + 4NH_3 \rightarrow [Zn(NH_3)_4]^{2+} + 6H_2O
  • [Zn(H2O)6]2++EDTA4[Zn(EDTA)]2+6H2O[Zn(H_2O)_6]^{2+} + EDTA^{4-} \rightarrow [Zn(EDTA)]^{2-} + 6H_2O

Phối trí và hợp chất

Ion Zn2+Zn^{2+} có ái lực mạnh với các ligand chứa nguyên tử nitơ, oxy hoặc lưu huỳnh, tạo nên các phức chất ổn định. Hai kiểu phối trí phổ biến nhất là tetrahedral (coordination số 4) và octahedral (coordination số 6). Trong tetrahedral, Zn2+ liên kết với 4 ligand như halide (Cl−, Br−), tạo phức [ZnCl4]2−. Với coordination số 6, thường gặp trong các phức với nước hoặc amin:

  • [Zn(H2O)6]2+ (ion thủy hợp)
  • [Zn(NH3)6]2+ (phức amoniac)

Khả năng phối trí của Zn2+ được đánh giá thông qua hằng số ổn định βn. Ví dụ, hằng số β4 cho phức [Zn(EDTA)]2− (EDTA4−) gần 1016, cho thấy độ bền rất cao của liên kết Zn–N/O .

Một số phức chất điển hình:

Phức chấtCông thứcCấu hình phối trí
Phức với ethylenediamine[Zn(en)3]2+Octahedral
Phức với thiocyanate[Zn(SCN)4]2−Tetrahedral
Phức với bipyridine[Zn(bipy)3]2+Octahedral

Vai trò sinh học

Ion Zn2+Zn^{2+} là vi chất dinh dưỡng thiết yếu, tham gia cấu trúc và chức năng của hơn 300 enzyme, bao gồm carbonic anhydrase, carboxypeptidase và RNA polymerase. Thiếu kẽm dẫn đến rối loạn tổng hợp protein, giảm hoạt động miễn dịch, và trì hoãn lành vết thương .

Lượng kẽm khuyến nghị hàng ngày dao động từ 8–11 mg đối với người trưởng thành. Nguồn thực phẩm giàu kẽm gồm thịt đỏ, hải sản (đặc biệt hàu), ngũ cốc nguyên cám và các loại hạt. Tình trạng thiếu kẽm được xác định qua xét nghiệm nồng độ plasma Zn2+ < 70 μg/dL.

  • Enzyme phụ thuộc kẽm: tiêu hóa, chuyển hóa đường, chống oxy hóa.
  • Cấu trúc protein: “zinc finger” – motif gắn DNA trong yếu tố phiên mã.
  • Điều tiết tín hiệu tế bào và quá trình apoptosis.

Ứng dụng trong công nghiệp

Muối Zn2+ và bột kẽm là thành phần chủ chốt trong nhiều lĩnh vực:

  1. Mạ điện: ZnCl2 và ZnSO4 dùng trong dung dịch mạ kẽm để bảo vệ bề mặt kim loại khỏi ăn mòn.
  2. Pin và ắc quy: Pin kiềm (Zn–MnO2) và pin kẽm–không khí tận dụng phản ứng Zn → Zn2+ + 2e− để sinh điện .
  3. Xử lý bề mặt: Zinc phosphate coating – lớp phủ tăng độ bám sơn, chống gỉ cho ô tô và thiết bị công nghiệp.
  4. Chất xúc tác: Phân hủy peroxide và tổng hợp hữu cơ, ZnO khử N2O trong khí thải nhiệt điện.

Thông số kỹ thuật thường quan tâm:

Ứng dụngNồng độ Zn2+ (g/L)pH tối ưu
Mạ điện50–1004.0–5.0
Pin kiềm20–4011–13

Phương pháp điều chế và tách chiết

Trong công nghiệp, Zn2+ thu được chủ yếu từ quặng kẽm sulfide (ZnS) thông qua hai bước:

  • Rang xỉ: 2ZnS+3O22ZnO+2SO22ZnS + 3O_2 \rightarrow 2ZnO + 2SO_2
  • Leaching: ZnO hòa tan trong H2SO4 → ZnSO4, sau đó kết tủa Zn(OH)2 bằng NaOH và nung thành ZnO hoặc điện phân để thu Zn kim loại.

Quy trình hội tụ điện phân:

  1. Dung dịch ZnSO4 150–200 g/L, pH ≈ 4.0.
  2. Dòng điện 250–350 A/m2, điện cực đồng thau.
  3. Điện thế cực khoảng 2.2 V, thu Zn tinh khiết > 99.9 % .

An toàn và tác động môi trường

Dung dịch chứa Zn2+ ở nồng độ cao có thể gây độc với thủy sinh: fish LC50 (96 h) cho cá chuột khổng lồ < 2 mg/L. Theo US EPA, giới hạn thải Zn trong nước thải công nghiệp là 2 mg/L .

Triệu chứng ngộ độc người bao gồm buồn nôn, nôn mửa, đau bụng; tiếp xúc dài hạn gây bất thường sinh sản. Xử lý nước thải chứa Zn thường dùng trung hòa pH và kết tủa hydroxide, sau đó lọc hoặc keo tụ-phân tách:

  • Zn2++2OHZn(OH)2Zn^{2+} + 2OH^- \rightarrow Zn(OH)_2 \downarrow
  • Thêm polyme keo tụ để tăng kích thước bông cặn.

Tài liệu tham khảo

  • AZoM. (2021). Zinc Applications. https://www.azom.com/article.aspx?ArticleID=13258
  • Gold Book IUPAC. (n.d.). Zinc(II) ion. https://goldbook.iupac.org/terms/view/Z05011
  • Mining Technology. (2023). Budel Zinc Plant. https://www.mining-technology.com/projects/budel-zinc-plant/
  • NIH Office of Dietary Supplements. (2024). Zinc: Fact Sheet for Consumers. https://ods.od.nih.gov/factsheets/Zinc-Consumer/
  • RSC. (n.d.). Zinc. Royal Society of Chemistry. https://www.rsc.org/periodic-table/element/30/zinc
  • US EPA. (2022). Zinc Complexes Effluent Guidelines. https://www.epa.gov/eg/zinc-complexes-effluent-guidelines

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề kẽm ii:

On the value of intensive remission-induction chemotherapy in elderly patients of 65+ years with acute myeloid leukemia: a randomized phase III study of the European Organization for Research and Treatment of Cancer Leukemia Group.
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 7 Số 9 - Trang 1268-1274 - 1989
We report the results of a prospective study in patients more than 65 years of age in whom two different therapeutic strategies were compared: immediate intensive-induction chemotherapy (arm A) versus "wait and see" and supportive care and mild cytoreductive chemotherapy only for relief of progressive acute myeloid leukemia (AML)-related symptoms (arm B). The major objective of the study ...... hiện toàn bộ
Complete Hematologic and Molecular Response in Adult Patients With Relapsed/Refractory Philadelphia Chromosome–Positive B-Precursor Acute Lymphoblastic Leukemia Following Treatment With Blinatumomab: Results From a Phase II, Single-Arm, Multicenter Study
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 35 Số 16 - Trang 1795-1802 - 2017
PurposeFew therapeutic options are available for patients with Philadelphia chromosome–positive (Ph+) B-precursor acute lymphoblastic leukemia (ALL) who progress after failure of tyrosine kinase inhibitor (TKI) −based therapy. Here, we evaluated the efficacy and tolerability of blinatumomab in patients with relapsed or refractory Ph... hiện toàn bộ
T-cell acute lymphoblastic leukemia in adults: clinical features, immunophenotype, cytogenetics, and outcome from the large randomized prospective trial (UKALL XII/ECOG 2993)
Blood - Tập 114 Số 25 - Trang 5136-5145 - 2009
AbstractThe biology and outcome of adult T-cell acute lymphoblastic leukemia are poorly understood. We present here the clinical and biologic features of 356 patients treated uniformly on the prospective trial (UKALL XII/ECOG 2993) with the aim of describing the outcome and identifying prognostic factors. Complete remission was obtained in 94% of patients, and 48% ...... hiện toàn bộ
Mitoxantrone, Etoposide, and Cytarabine With or Without Valspodar in Patients With Relapsed or Refractory Acute Myeloid Leukemia and High-Risk Myelodysplastic Syndrome: A Phase III Trial (E2995)
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 22 Số 6 - Trang 1078-1086 - 2004
Purpose To determine whether adding the multidrug resistance gene-1 (MDR-1) modulator valspodar (PSC 833; Novartis Pharmaceuticals, Hanover, NJ) to chemotherapy provided clinical benefit to patients with poor-risk acute myeloid leukemia (AML) and high-risk myelodysplastic syndrome (MDS). Patients and Methods... hiện toàn bộ
Concomitant granulocyte colony-stimulating factor and induction chemoradiotherapy in adult acute lymphoblastic leukemia: a randomized phase III trial
Blood - Tập 86 - Trang 444-450 - 1995
This prospective multicenter study examined whether simultaneous administration of granulocyte colony-stimulating factor (G-CSF; Filgrastim) and induction chemotherapy for adult acute lymphoblastic leukemia (ALL) could prevent treatment-related neutropenia, infections, and resulting treatment delays. Seventy-six patients were randomly assigned to receive either G-CSF (n = 37) or no growth ...... hiện toàn bộ
Pentostatin in chronic lymphocytic leukemia: a phase II trial of Cancer and Leukemia group B.
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 7 Số 4 - Trang 433-438 - 1989
We conducted a phase II trial of deoxycoformycin (pentostatin [DCF]) in chronic lymphocytic leukemia (CLL). Eligibility criteria included age greater than 18 years, Cancer and Leukemia Group B (CALGB) performance status 0 to 2, lymphocyte count greater than or equal to 15,000 cells/microL, international stage B or C disease (multiple lymph nodes involved and/or hemoglobin [Hgb] less than ...... hiện toàn bộ
Cysteine depletion targets leukemia stem cells through inhibition of electron transport complex II
Blood - Tập 134 Số 4 - Trang 389-394 - 2019
Abstract We have previously demonstrated that oxidative phosphorylation is required for the survival of human leukemia stem cells (LSCs) from patients with acute myeloid leukemia (AML). More recently, we demonstrated that LSCs in patients with de novo AML rely on amino acid metabolism to drive oxidative phosphorylation. Notably, although overall leve...... hiện toàn bộ
Sustained Complete Molecular Remissions After Treatment With Imatinib-Mesylate in Patients With Failure After Allogeneic Stem Cell Transplantation for Chronic Myelogenous Leukemia: Results of a Prospective Phase II Open-Label Multicenter Study
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 23 Số 30 - Trang 7583-7593 - 2005
Purpose In the era of molecular therapy of chronic myelogenous leukemia (CML) applying BCR-ABL tyrosine kinase inhibitors, the usefulness of molecular end points, in particular, quantitative polymerase chain reaction (PCR) for BCR-ABL in monitoring responses has been broadly accepted. Therefore, we have designed a prospective phase II trial in CML, which,...... hiện toàn bộ
Four Years of Follow-Up of 1027 Patients with Late Chronic Phase (L-CP), Accelerated Phase (AP), or Blast Crisis (BC) Chronic Myeloid Leukemia (CML) Treated with Imatinib in Three Large Phase II Trials.
Blood - Tập 104 Số 11 - Trang 23-23 - 2004
Abstract Background This report updates the results of 3 large phase II studies of the orally available BCR-ABL tyrosine kinase inhibitor imatinib for patients (pts) in AP, BC and late chronic phase (L-CP) CML failing prior interferon therapy (Kantarjan et al, ASH 2003; Talpaz et al, ASH 2003). ...... hiện toàn bộ
Synergism between Etoposide and 17-AAG in Leukemia Cells: Critical Roles for Hsp90, FLT3, Topoisomerase II, Chk1, and Rad51
Clinical Cancer Research - Tập 13 Số 5 - Trang 1591-1600 - 2007
Abstract Purpose: DNA-damaging agents, such as etoposide, while clinically useful in leukemia therapy, are limited by DNA repair pathways that are not well understood. 17-(Allylamino)-17-demethoxygeldanamycin (17-AAG), an inhibitor of the molecular chaperone heat shock protein 90 (Hsp90), inhibits growth and induces apoptosis in FLT3+ leukemia cells....... hiện toàn bộ
Tổng số: 340   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10